Kiểm tra Hóa - Học kỳ 1

STT Số báo danh Họ và tên Lớp Điểm Trạng thái
1 11A103 Học sinh 11A1-3 11A1 7.50 Đã chấm xong
2 12A202 Học sinh 12A2-2 12A2 7.50 Đã chấm xong
3 11A101 Học sinh 11A1-1 11A1 7.00 Đã chấm xong
4 11A206 Học sinh 11A2-6 11A2 7.00 Đã chấm xong
5 12A104 Học sinh 12A1-4 12A1 7.00 Đã chấm xong
6 12A204 Học sinh 12A2-4 12A2 7.00 Đã chấm xong
7 10A110 Học sinh 10A1-10 10A1 6.50 Đã chấm xong
8 11A105 Học sinh 11A1-5 11A1 6.50 Đã chấm xong
9 11A201 Học sinh 11A2-1 11A2 6.50 Đã chấm xong
10 11A202 Học sinh 11A2-2 11A2 6.50 Đã chấm xong
11 12A107 Học sinh 12A1-7 12A1 6.50 Đã chấm xong
12 12A210 Học sinh 12A2-10 12A2 6.50 Đã chấm xong
13 10A109 Học sinh 10A1-9 10A1 6.00 Đã chấm xong
14 10A205 Học sinh 10A2-5 10A2 6.00 Đã chấm xong
15 11A204 Học sinh 11A2-4 11A2 6.00 Đã chấm xong
16 12A110 Học sinh 12A1-10 12A1 6.00 Đã chấm xong
17 12A103 Học sinh 12A1-3 12A1 6.00 Đã chấm xong
18 12A201 Học sinh 12A2-1 12A2 6.00 Đã chấm xong
19 10A102 Học sinh 10A1-2 10A1 5.50 Đã chấm xong
20 10A103 Học sinh 10A1-3 10A1 5.50 Đã chấm xong
21 10A203 Học sinh 10A2-3 10A2 5.50 Đã chấm xong
22 10A204 Học sinh 10A2-4 10A2 5.50 Đã chấm xong
23 11A110 Học sinh 11A1-10 11A1 5.50 Đã chấm xong
24 11A107 Học sinh 11A1-7 11A1 5.50 Đã chấm xong
25 11A209 Học sinh 11A2-9 11A2 5.50 Đã chấm xong
26 12A203 Học sinh 12A2-3 12A2 5.50 Đã chấm xong
27 12A208 Học sinh 12A2-8 12A2 5.50 Đã chấm xong
28 10A101 Học sinh 10A1-1 10A1 5.00 Đã chấm xong
29 11A109 Học sinh 11A1-9 11A1 5.00 Đã chấm xong
30 11A210 Học sinh 11A2-10 11A2 5.00 Đã chấm xong
31 11A203 Học sinh 11A2-3 11A2 5.00 Đã chấm xong
32 12A102 Học sinh 12A1-2 12A1 5.00 Đã chấm xong
33 12A108 Học sinh 12A1-8 12A1 5.00 Đã chấm xong
34 12A205 Học sinh 12A2-5 12A2 5.00 Đã chấm xong
35 12A207 Học sinh 12A2-7 12A2 5.00 Đã chấm xong
36 10A105 Học sinh 10A1-5 10A1 4.50 Đã chấm xong
37 10A202 Học sinh 10A2-2 10A2 4.50 Đã chấm xong
38 10A207 Học sinh 10A2-7 10A2 4.50 Đã chấm xong
39 10A208 Học sinh 10A2-8 10A2 4.50 Đã chấm xong
40 11A102 Học sinh 11A1-2 11A1 4.50 Đã chấm xong
41 11A108 Học sinh 11A1-8 11A1 4.50 Đã chấm xong
42 11A207 Học sinh 11A2-7 11A2 4.50 Đã chấm xong
43 12A101 Học sinh 12A1-1 12A1 4.50 Đã chấm xong
44 10A104 Học sinh 10A1-4 10A1 4.00 Đã chấm xong
45 10A209 Học sinh 10A2-9 10A2 4.00 Đã chấm xong
46 11A104 Học sinh 11A1-4 11A1 4.00 Đã chấm xong
47 10A107 Học sinh 10A1-7 10A1 3.50 Đã chấm xong
48 10A201 Học sinh 10A2-1 10A2 3.50 Đã chấm xong
49 11A106 Học sinh 11A1-6 11A1 3.50 Đã chấm xong
50 11A205 Học sinh 11A2-5 11A2 3.50 Đã chấm xong
51 11A208 Học sinh 11A2-8 11A2 3.00 Đã chấm xong
52 12A106 Học sinh 12A1-6 12A1 3.00 Đã chấm xong
53 12A109 Học sinh 12A1-9 12A1 3.00 Đã chấm xong
54 12A206 Học sinh 12A2-6 12A2 3.00 Đã chấm xong
55 10A106 Học sinh 10A1-6 10A1 2.50 Đã chấm xong
56 10A210 Học sinh 10A2-10 10A2 2.50 Đã chấm xong
57 12A105 Học sinh 12A1-5 12A1 2.50 Đã chấm xong
58 10A206 Học sinh 10A2-6 10A2 2.00 Đã chấm xong
59 12A209 Học sinh 12A2-9 12A2 2.00 Đã chấm xong
60 10A108 Học sinh 10A1-8 10A1 1.50 Đã chấm xong
Phân bố điểm
Tỉ lệ điểm theo phân loại
Thống kê chung

Phân loại điểm

Thống kê theo lớp